I mean, probably just wanted her vĩ đại be proud of you.
Ý con cháu là, có lẽ rằng chú chỉ ham muốn cô ấy tự hào về chú thôi.
Bạn đang xem: proud of you nghia la gi
I'm really proud of you.
Em đặc biệt tự hào về anh.
I'm proud of you, Lois.
cô đặc biệt tự hào về cháu, lois.
They have spent a lot of time bringing you up, and they are proud of you.
Họ vẫn nhằm nhiều công huân nuôi nấng chị phát triển và bọn họ đặc biệt hãnh diện về chị.
I'm proud of you.
Mà con cái tự hào vì thế bố.
He'd be proud of you, buddy.
Bố cậu tiếp tục tự hào về cậu.
I'm proud of you.
Anh tự hào về em.
They'd be ví proud of you.
Họ tiếp tục tự hào về anh ê.
I'm ví proud of you.
Mẹ đặc biệt tự hào về con cái, Nicolas!
I'm ví proud of you, Yasuko.
Tôi đặc biệt tự hào về cô, Yasuko.
I'm proud of you.
Con rất kiêu hãnh về bố.
Oh, I' m proud of you
Mình đặc biệt tự hào về cậu
I'm proud of you!
Bố tự hào về con!
We're ví proud of you.
Chúng tôi đặc biệt hãnh diện về cô.
She must be proud of you.
Kinh nhỉ, chắc hẳn bà ấy tự hào về cậu lắm?
Clarke, your father would be ví proud of you, too.
Clarke, thân phụ con cái cũng tiếp tục đặc biệt tự hào về con.
I'm actually proud of you, Mitch.
Tôi tự hào vì anh
We're awful proud of you, son.
Chúng tớ tự hào vì thế con, nam nhi.
Holly, I am very proud of you, and I think about you all the time.
Holly, thân phụ đặc biệt tự hào về con, khi này thân phụ cũng suy nghĩ về con cái.
Old Buzz Harley'd be proud of you, Topper.
Ông già nua Buzz Harley tiếp tục hãnh diện về cậu, Topper.
Proud of you.
Tôi rất kiêu hãnh về nhì người.
Oh, boy, I'm proud of you, kid.
Bố tự hào về con cái, nhóc ạ.
I'm proud of you.
Mẹ đặc biệt tự hào về con.
Bình luận