Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
idling
idle /"aidl/ tính từ ngồi rồi, không làm việc gìin an idle hour: trong lúc ngồi rồi không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhácan idle worthless boy: một đứa bé lười nhác vô tích sự không có công ăn việc làm, thất nghiệpidle men: những người không có công ăn việc làm (kỹ thuật) để không, không chạyidle machines: máy để không vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâuin a fit of idle rage: trong một cơn giận dữ không đi đến đâu không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơidle rumors: những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứidle talks: chuyện không đâu, chuyện vẩn vơidle fears: những nỗi sợi hâi không đâu nội động từ ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...) ngoại động từ ((thường) + away) ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô íchto idle away one"s time: ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp danh từ tình trạng nhàn rỗi sự chạy khôngto keep a motor at an idle: cho máy chạy không
sự không hoạt độngstanding idling: sự không hoạt động máysự không tảiLĩnh vực: điệnsự chạy khôngidle speed or idling speedtốc độ cầm chừngidling (engine)chế độ cầm chừngidling adjustmentmạch cầm chừngidling adjustmentsự điều chỉnhidling conditionschế độ chạy khôngidling conditionschế độ để khôngidling conditionstrạng thái không hoạt độngidling gearbánh trớnidling jetlỗ cầm chừngidling losstổn thất không tảiidling loss estổn thất (khi) chạy khôngidling motormáy chạy chậmidling powercông suất chạy không tảiidling speedtốc độ chạy khôngidling speedvận tốc chạy khôngidling springlò xo bánh không tảiidling springlò xo không tảiidling vibrationđộ rung không tảisonic idling or sonic throttlinglàm tơi nhiên liệu bằng cộng hưởngstanding idlingsự dừng máystanding idlingsự rỗi việc (thường xuyên) o sự không tải, sự không hoạt động § standing idling : sự dừng máy, sự không hoạt động máy, sự rỗi việc (thường xuyên)



Tra câu | Đọc báo tiếng Anh



idling
idle /"aidl/ tính từ ngồi rồi, không làm việc gìin an idle hour: trong lúc ngồi rồi không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhácan idle worthless boy: một đứa bé lười nhác vô tích sự không có công ăn việc làm, thất nghiệpidle men: những người không có công ăn việc làm (kỹ thuật) để không, không chạyidle machines: máy để không vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâuin a fit of idle rage: trong một cơn giận dữ không đi đến đâu không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơidle rumors: những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứidle talks: chuyện không đâu, chuyện vẩn vơidle fears: những nỗi sợi hâi không đâu nội động từ ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...) ngoại động từ ((thường) + away) ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô íchto idle away one"s time: ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp danh từ tình trạng nhàn rỗi sự chạy khôngto keep a motor at an idle: cho máy chạy không
sự không hoạt độngstanding idling: sự không hoạt động máysự không tảiLĩnh vực: điệnsự chạy khôngidle speed or idling speedtốc độ cầm chừngidling (engine)chế độ cầm chừngidling adjustmentmạch cầm chừngidling adjustmentsự điều chỉnhidling conditionschế độ chạy khôngidling conditionschế độ để khôngidling conditionstrạng thái không hoạt độngidling gearbánh trớnidling jetlỗ cầm chừngidling losstổn thất không tảiidling loss estổn thất (khi) chạy khôngidling motormáy chạy chậmidling powercông suất chạy không tảiidling speedtốc độ chạy khôngidling speedvận tốc chạy khôngidling springlò xo bánh không tảiidling springlò xo không tảiidling vibrationđộ rung không tảisonic idling or sonic throttlinglàm tơi nhiên liệu bằng cộng hưởngstanding idlingsự dừng máystanding idlingsự rỗi việc (thường xuyên) o sự không tải, sự không hoạt động § standing idling : sự dừng máy, sự không hoạt động máy, sự rỗi việc (thường xuyên)



Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
idling
Từ điển WordNet
n.
Bạn đang xem: Idling là gì
n.
Xem thêm: Danh Ngôn Về Mái Ấm Gia Đình ❤️❤️❤️ Nên Đọc, 999+ Những Câu Nói Hay Về Gia Đình ❤️❤️❤️ Nên Đọc
the state of an engine or other mechanism that is idlingthe car engine was running at idle
v.
adj.
not in action or at workan idle laborer
idle drifters
the idle rich
an idle mind